Thông số kỹ thuật Leopard_2

Thông số kỹ thuật
Mô tảLeopard 2A4Leopard 2A5Leopard 2A6/A6M
Kíp lái:4
Động cơ:Động cơ Diesel 12 xi lanh MTU-12 MB 873-Ka 501, với hai ống xả tăng áp
Dung tích:47,600 cm3, RPM: 2,600/min
Sức mạnh động cơ:1,500 PS (1,479 hp, 1,103 kW)
Bộ truyền tải:Cơ khí kiểm soát, đảo ngược và bánh HSWL 354 với phanh kết hợp thủy động lực học, cơ khí, 4 số tiến, 2 đảo ngược
Hệ thống treo:thanh xoắn gắn lò xo ổ lăn hỗ trợ với bộ giảm chấn thủy lực
Chiều dài
tổng cả pháo:
9,670 mm10,970 mm
Chiều ngang:3,750 mm
Cao:2,990 mm3,030 mm
Khoảng cách gầm xe:540 mm
Lội nước sâu mà không cần ống thở:1,200 mm
Lội nước với ống thở:4,000 mm
Khả năng vượt rãnh:3,000 mm
Khả năng leo:1,100 mm
Trọng lượng rỗng:52 t57.3 t57.6 t
A6M 60.2 t
trọng lượng chiến đấu:55.15 t59.5 tA6 59.9 t (trong lượng tối đa; 61.7 t),
A6M 62.5 t
Tốc độ tối đa:68 km/h; Khi lùi: 31 km/h
Sức chứa nhiên liệu:1,160 lít (giới hạn 900 lít khi không tham chiến)
Tiêu thụ nhiên liệu và phạm vị hoạt động:

Trên đường: 340 l/100 km, tầm hoạt động 340 km
Địa hình: 530 l/100 km, tầm hoạt động 220 km
Trung bình: 410 l/100 km, tầm hoạt động. 280 km
Kiểm tra khi không chạy: 12,5 l / h, 72-93 giờ (với công suất lít 900-1,160)

Thời gian xoay xe (360°):10 giây
Vũ khí:Pháo nòng trơn Rheinmetall 120 mm L/44 và 2 súng máyPháo nòng trơn Rheinmetall 120 mm L/55 và 2 súng máy
Cân năng tháp pháo:16 t21 t
Thời gian xoay tháp pháo:360° in 9 giây (xoay bằng điện)

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Leopard_2 http://www.casr.ca/101-army-armour-leopard-2a6m.ht... http://www.casr.ca/bg-leopard-2a4m.htm http://www.casr.ca/ft-leopard-2a5-denmark-2.htm http://www.casr.ca/ft-leopard-2a5-denmark.htm http://www.casr.ca/ft-leopard-tank.htm http://www.cbc.ca/canada/story/2008/02/20/mackay-t... http://www.forces.gc.ca/site/community/mapleleaf/v... http://www.forces.gc.ca/site/news-nouvelles/view-n... http://www.sfu.ca/casr/101-army-armour-arv3-buffel... http://www.sfu.ca/casr/bg-leopard2-afghan.htm